黑心
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 黑心
Ví dụ
1
这家公司真是太黑心了,他们的产品质量极差。
Công ty này thực sự rất độc hại, chất lượng sản phẩm của họ cực kỳ tệ.
2
他被称为黑心商人,经常欺骗消费者。
Anh ta được gọi là doanh nhân vô lương tâm, thường xuyên lừa dối người tiêu dùng.
3
面对黑心厂商,我们应该拒绝购买他们的产品。
Đối diện với những nhà sản xuất không có tâm, chúng ta nên từ chối mua sản phẩm của họ.