Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绿化
绿化
lǜhuà
Xanh hóa, trồng cây
Hán việt:
lục hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绿化
化
【huà】
Biến đổi, chuyển hóa
绿
【lǜ】
xanh lá cây, màu xanh lá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绿化
Luyện tập
Ví dụ
1
chéngshì
城
市
xūyào
需
要
gèng
更
duō
多
de
的
lǜhuà
绿化
Thành phố cần thêm nhiều cây xanh.
2
lǜhuà
绿化
jìhuà
计
划
yǐjīng
已
经
qǐdòng
启
动
。
Kế hoạch xanh hóa đã được khởi động.
3
tōngguò
通
过
lǜhuà
绿化
xiàngmù
项
目
,
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
gǎishàn
改
善
kōngqìzhìliàng
空
气
质
量
。
Thông qua dự án xanh hóa, chúng ta có thể cải thiện chất lượng không khí.