绿化
lǜhuà
Xanh hóa, trồng cây
Hán việt: lục hoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chéngshìxūyàogèngduōdelǜhuà绿化
Thành phố cần thêm nhiều cây xanh.
2
lǜhuà绿化jìhuàyǐjīngqǐdòng
Kế hoạch xanh hóa đã được khởi động.
3
tōngguòlǜhuà绿化xiàngmùwǒmenkěyǐgǎishànkōngqìzhìliàng
Thông qua dự án xanh hóa, chúng ta có thể cải thiện chất lượng không khí.