Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 食品
食品
shípǐn
Thực phẩm
Hán việt:
thực phẩm
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 食品
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
食
【shí】
thức ăn, ăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 食品
Ví dụ
1
chāoshì
超
市
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
shípǐn
食品
Trong siêu thị có rất nhiều thực phẩm .