外遇
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 外遇
Ví dụ
1
他怀疑他的妻子有外遇
Anh ấy nghi ngờ vợ mình có quan hệ ngoại tình.
2
发现丈夫外遇后,她决定离婚。
Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, cô ấy quyết định ly hôn.
3
外遇对任何婚姻都是巨大的打击。
Ngoại tình là một đòn giáng mạnh vào bất kỳ cuộc hôn nhân nào.