Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 象征
象征
xiàngzhēng
Tượng trưng, đại diện
Hán việt:
tương chinh
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 象征
征
【zhēng】
1
象
【xiàng】
con voi, hình dạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 象征
Ví dụ
1
shuǐxiān
水
仙
shì
是
chūntiān
春
天
de
的
xiàngzhēng
象征
Hoa thủy tiên là biểu tượng của mùa xuân.
2
zhōngguó
中
国
rén
人
rènwéi
认
为
lóngshì
龙
是
jíxiáng
吉
祥
de
的
xiàngzhēng
象征
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.
3
sōngshù
松
树
shì
是
shèngdànjié
圣
诞
节
de
的
xiàngzhēng
象征
Cây thông là biểu tượng của Giáng Sinh.