正直
zhèngzhí
Chính trực, thẳng thắn
Hán việt: chinh trị
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shìyígèzhèngzhí正直derén
Anh ấy là một người chính trực.
2
zàizhègewèntíshàngwǒmenxūyàozhèngzhí正直dìmiànduì
Với vấn đề này, chúng ta cần phải đối mặt một cách chính trực.
3
zhèngzhí正直bùjǐnshìyīzhǒngpǐnzhìgèngshìyīzhǒngzérèn
Chính trực không chỉ là một phẩm chất, mà còn là một trách nhiệm.