Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 坏蛋
坏蛋
huàidàn
Kẻ xấu, tên đểu
Hán việt:
bôi đản
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 坏蛋
坏
【huài】
hỏng, xấu
蛋
【dàn】
trứng, quả trứng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 坏蛋
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
gè
个
huàidàn
坏蛋
Anh ta là một kẻ xấu.
2
bùyào
不
要
gēn
跟
nèixiē
那
些
huàidàn
坏蛋
hùnzài
混
在
yīqǐ
一
起
。
Đừng chơi cùng những kẻ xấu.
3
nǐ
你
zěnme
怎
么
néng
能
rènwéi
认
为
tā
他
shì
是
gè
个
huàidàn
坏蛋
ne
呢
?
Làm sao bạn có thể nghĩ anh ấy là kẻ xấu?