传说
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 传说
Ví dụ
1
传说中的勇士最终打败了恶龙。
Người hùng trong truyền thuyết cuối cùng đã đánh bại con rồng ác.
2
这个湖泊是有关一段美丽传说的地方。
Hồ này là nơi của một truyền thuyết đẹp.
3
传说这座桥是由仙女建造的。
Truyền thuyết nói rằng cây cầu này được xây dựng bởi một nàng tiên.
4
传说中的富翁在小镇上建了一所学校。
Người phú ông huyền thoại đã xây một ngôi trường ở thị trấn.
5
古代的楼台留下了许多传说
Những lầu đài cổ đại đã để lại nhiều truyền thuyết.
6
关于这个古老城堡的传说一直在当地流传。
Truyền thuyết về lâu đài cổ này vẫn luôn được lưu truyền ở địa phương.