Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 男生
男生
nánshēng
Học sinh nam, cậu bé
Hán việt:
nam sanh
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 男生
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
男
【nán】
nam, đàn ông, con trai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 男生
Ví dụ
1
nánshēngsùshè
男
生
宿
舍
hěn
很
gānjìng
干
净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.