Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人品
人品
rénpǐn
Nhân phẩm, phẩm chất
Hán việt:
nhân phẩm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人品
人
【rén】
người, con người
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人品
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
rénpǐn
人品
zhēn
真
hǎo
好
。
Moral của anh ấy thật tốt.
2
rénpǐn
人品
chà
差
shì
是
dà
大
jì
忌
。
Moral kém là một điều cấm kỵ.
3
tā
她
yīnwèi
因
为
rénpǐn
人品
wèntí
问
题
bèi
被
gōngsī
公
司
jiěgù
解
雇
le
了
。
Cô ấy bị công ty sa thải vì vấn đề moral.
Từ đã xem