人品
rénpǐn
Nhân phẩm, phẩm chất
Hán việt: nhân phẩm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
derénpǐn人品zhēnhǎo
Moral của anh ấy thật tốt.
2
rénpǐn人品chàshìdàjì
Moral kém là một điều cấm kỵ.
3
yīnwèirénpǐnwèntíbèigōngsījiěgùle
Cô ấy bị công ty sa thải vì vấn đề moral.