深厚
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 深厚
Ví dụ
1
他们之间深厚的情谊让人羡慕。
Mối quan hệ sâu đậm giữa họ khiến mọi người ghen tị.
2
他对她的爱无比深厚
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy sâu đậm đến không thể so sánh.
3
他们之间的友情非常深厚
Tình bạn giữa họ rất sâu đậm.
4
这部电影展现了一种深厚的父爱。
Bộ phim này thể hiện một tình phụ tử rất sâu sắc.
5
她对中国文化有着深厚的兴趣。
Cô ấy có một sự quan tâm sâu sắc đối với văn hóa Trung Quốc.