情谊
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 情谊
Ví dụ
1
无论风雨,我们的情谊永远不变。
Dù cho bão tố, tình bạn của chúng ta mãi mãi không thay đổi.
2
他们之间深厚的情谊让人羡慕。
Mối quan hệ sâu đậm giữa họ khiến mọi người ghen tị.
3
时间和距离都不会磨灭我们的情谊
Thời gian và khoảng cách không thể làm mất đi tình bạn của chúng ta.