Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 始终
始终
shǐzhōng
Từ đầu đến cuối, luôn luôn
Hán việt:
thuỷ chung
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 始终
始
【shǐ】
bắt đầu
终
【zhōng】
kết thúc, chấm dứt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 始终
Ví dụ
1
wǒ
我
shǐzhōng
始终
xiāngxìn
相
信
zìjǐ
自
己
。
Tôi luôn tin tưởng vào bản thân mình.
2
tā
他
shǐzhōng
始终
bù
不
tóngyì
同
意
wǒ
我
de
的
kànfǎ
看
法
。
Anh ấy luôn không đồng ý với quan điểm của tôi.
3
zhège
这
个
wèntí
问
题
wǒmen
我
们
shǐzhōng
始终
méinéng
没
能
zhǎodào
找
到
dáàn
答
案
。
Chúng tôi luôn không thể tìm ra câu trả lời cho vấn đề này.