电池
节, 组
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 电池
Ví dụ
1
我需要换表的电池
Tôi cần thay pin cho đồng hồ.
2
我的手机电池耗尽了。
Pin điện thoại của tôi đã hết.
3
电池的寿命多久?
Tuổi thọ của pin là bao lâu?
4
你的相机用的是哪种电池
Máy ảnh của bạn dùng loại pin nào?
5
我的手表电池停了。
Đồng hồ của tôi hết pin
6
摄像机的电池没电了。
Pin máy quay phim hết rồi.
7
麦克风的电池用完了。
Pin của micro đã hết.