chí
ao, hồ
Hán việt: trì
丶丶一フ丨フ
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèchítángshēnyuēshí
Ao này sâu khoảng mười mét.
2
yóuyǒngchíyǒuhěnduōrénzàiyóuyǒng
Có rất nhiều người đang bơi trong hồ bơi.
3
xūyàohuànbiǎodediànchí
Tôi cần thay pin cho đồng hồ.
4
deshǒujīdiànchíhàojìnle
Pin điện thoại của tôi đã hết.
5
diànchídeshòumìng寿duōjiǔ
Tuổi thọ của pin là bao lâu?
6
dexiàngjīyòngdeshìzhòngdiànchí
Máy ảnh của bạn dùng loại pin nào?
7
deshǒubiǎodiànchítíngle
Đồng hồ của tôi hết pin
8
wéileānquánqǐngzūnshǒuyóuyǒngchíguīzé
Vì lý do an toàn, xin vui lòng tuân thủ quy tắc của bể bơi.
9
shèxiàngjīdediànchíméidiànle
Pin máy quay phim hết rồi.
10
màikèfēngdediànchíyòngwánle
Pin của micro đã hết.
11
yuànziyǒuxiǎochítáng
Có một cái ao nhỏ trong sân.
12
xiǎoyǒuyóuyǒngchí
Trong khu dân cư có một hồ bơi.

Từ đã xem

AI