心思
xīnsī
Tư tưởng, suy nghĩ
Hán việt: tâm tai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǒngnéngcāidàodexīnsī心思
Anh ấy luôn có thể đoán được suy nghĩ của tôi.
2
yònghuātàiduōxīnsī心思zàizhèjiànshìshàng
Bạn không cần phải quá lo lắng về việc này.
3
duìdàipéngyǒuzǒngshìhěnyòngxīnsī心思
Cô ấy luôn rất tinh tế với bạn bè.

Từ đã xem