Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 暗示
暗示
ànshì
Gợi ý, ám chỉ
Hán việt:
ám kì
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 暗示
暗
【àn】
tối tăm, bí mật
示
【shì】
Hiện thị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 暗示
Ví dụ
1
tā
他
dehuà
的
话
zhōng
中
sìhū
似
乎
yǒuxiē
有
些
ànshì
暗示
Có vẻ như có một số ám chỉ trong lời của anh ấy.
2
qǐng
请
bùyào
不
要
duì
对
wǒ
我
de
的
yìtú
意
图
zuò
做
rènhé
任
何
ànshì
暗示
Làm ơn đừng ám chỉ bất kỳ ý định nào của tôi.
3
tā
她
tōngguò
通
过
wēixiào
微
笑
xiàng
向
wǒ
我
ànshì
暗示
Cô ấy đã ám chỉ với tôi qua nụ cười.