Chi tiết từ vựng

暗示 【àn shì】

heart
(Phân tích từ 暗示)
Nghĩa từ: Gợi ý, ám chỉ
Hán việt: ám kì
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?