Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 相亲
相亲
xiāngqīn
Hẹn hò mai mối
Hán việt:
tương thân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 相亲
亲
【qīn】
thân thích, cha mẹ
相
【xiāng】
lẫn nhau, quan viên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 相亲
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
shì
是
tōngguò
通
过
xiāngqīn
相亲
rènshí
认
识
de
的
。
Họ quen biết nhau thông qua xem mắt.
2
xiànzài
现
在
hěnduō
很
多
rén
人
háishì
还
是
qīngxiàng
倾
向
yú
于
tōngguò
通
过
xiāngqīn
相亲
zhǎo
找
duìxiàng
对
象
。
Hiện nay, nhiều người vẫn có xu hướng tìm bạn đời qua xem mắt.
3
xiāngqīn
相亲
bìng
并
bù
不
yìwèizhe
意
味
着
jiù
就
yídìng
一
定
yào
要
jiéhūn
结
婚
。
Xem mắt không có nghĩa là nhất định phải kết hôn.
Từ đã xem