相亲
xiāngqīn
Hẹn hò mai mối
Hán việt: tương thân
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenshìtōngguòxiāngqīn相亲rènshíde
Họ quen biết nhau thông qua xem mắt.
2
xiànzàihěnduōrénháishìqīngxiàngtōngguòxiāngqīn相亲zhǎoduìxiàng
Hiện nay, nhiều người vẫn có xu hướng tìm bạn đời qua xem mắt.
3
xiāngqīn相亲bìngyìwèizhejiùyídìngyàojiéhūn
Xem mắt không có nghĩa là nhất định phải kết hôn.

Từ đã xem