送
丶ノ一一ノ丶丶フ丶
9
HSK1
Động từ
Hình ảnh:
Ví dụ
1
她送给朋友一本书。
Cô ấy tặng một quyển sách cho bạn của cô ấy.
2
他送我一束花。
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
3
未婚妻送了他一份生日礼物。
Vợ chưa cưới đã tặng anh ấy một món quà sinh nhật.
4
我去邮局送信。
Tôi đi đến bưu điện để gửi thư.
5
他送我一束花。
Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
6
明天我会送你去机场。
Ngày mai tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.
7
请帮我送这个包裹。
Hãy giúp tôi gửi gói hàng này.
8
这本书是我送给你的礼物。
Quyển sách này là món quà tôi tặng bạn.
9
送我上楼吧。
Đưa tôi lên lầu nhé.
10
他送给她一个名牌手提包。
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
11
他送我一件皮大衣。
Anh ấy tặng tôi một chiếc áo khoác da.
12
人们在节日里互送礼物。
Mọi người tặng quà cho nhau trong ngày lễ.