楼台
lóutái
Lầu đài, tháp
Hán việt: lâu di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gǔdàidelóutái楼台liúxiàlexǔduōchuánshuō
Những lầu đài cổ đại đã để lại nhiều truyền thuyết.
2
zhànzàilóutái楼台shàngtiàowàngyuǎnfāng
Anh ấy đứng trên lầu đài nhìn ngắm phương xa.
3
huāyuánlǐdelóutái楼台fēichángpiàoliàng
Lầu đài trong vườn rất đẹp.