Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 楼台
楼台
lóutái
Lầu đài, tháp
Hán việt:
lâu di
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 楼台
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 楼台
Ví dụ
1
gǔdài
古
代
de
的
lóutái
楼台
liúxià
留
下
le
了
xǔduō
许
多
chuánshuō
传
说
。
Những lầu đài cổ đại đã để lại nhiều truyền thuyết.
2
tā
他
zhàn
站
zài
在
lóutái
楼台
shàng
上
tiàowàng
眺
望
yuǎnfāng
远
方
。
Anh ấy đứng trên lầu đài nhìn ngắm phương xa.
3
huāyuánlǐ
花
园
里
de
的
lóutái
楼台
fēicháng
非
常
piàoliàng
漂
亮
。
Lầu đài trong vườn rất đẹp.