坏事
huàishì
việc xấu
Hán việt: bôi sự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuòlehěnduōhuàishì坏事
Anh ấy đã làm rất nhiều việc xấu.
2
yīnwèizuòlehuàishì坏事érgǎndàonèijiù
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã làm việc xấu.
3
shìtúyǎngàidehuàishì坏事
Anh ấy cố gắng che giấu việc xấu của mình.
4
hǎoxīnbànhuàishì坏事
Làm từ thiện nhưng lại gây hậu quả xấu