Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 坏事
【壞事】
坏事
huàishì
việc xấu
Hán việt:
bôi sự
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 坏事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
坏
【huài】
hỏng, xấu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 坏事
Ví dụ
1
tā
他
zuò
做
le
了
hěnduō
很
多
huàishì
坏事
Anh ấy đã làm rất nhiều việc xấu.
2
tā
她
yīnwèi
因
为
zuò
做
le
了
huàishì
坏事
ér
而
gǎndào
感
到
nèijiù
内
疚
。
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã làm việc xấu.
3
tā
他
shìtú
试
图
yǎngài
掩
盖
tā
他
de
的
huàishì
坏事
Anh ấy cố gắng che giấu việc xấu của mình.
4
hǎoxīn
好
心
bàn
办
huàishì
坏事
Làm từ thiện nhưng lại gây hậu quả xấu