表明
biǎomíng
Biểu thị, làm rõ
Hán việt: biểu minh
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yánjiūbiǎomíng表明yùndòngduìjiànkāngyǒuyì
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
2
zhìshāngcèshìjiéguǒbiǎomíngtónglíngréncōngmíng
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.