Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 求婚
求婚
qiúhūn
Cầu hôn
Hán việt:
cầu hôn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 求婚
婚
【hūn】
hôn nhân
求
【qiú】
tìm kiếm, yêu cầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 求婚
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
bālí
巴
黎
de
的
àifēiěr
艾
菲
尔
tǎxià
塔
下
xiàng
向
tā
她
qiúhūn
求婚
Anh ấy đã cầu hôn cô ấy dưới tháp Eiffel ở Paris.
2
wǒ
我
dǎsuàn
打
算
zài
在
tā
她
shēngrì
生
日
nàtiān
那
天
qiúhūn
求婚
Tôi dự định sẽ cầu hôn vào ngày sinh nhật của cô ấy.
3
qiúhūn
求婚
yīnggāi
应
该
shì
是
làngmàn
浪
漫
hé
和
nánwàng
难
忘
de
的
。
Lời cầu hôn nên là lãng mạn và khó quên.