求婚
qiúhūn
Cầu hôn
Hán việt: cầu hôn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zàibālídeàifēiěrtǎxiàxiàngqiúhūn求婚
Anh ấy đã cầu hôn cô ấy dưới tháp Eiffel ở Paris.
2
dǎsuànzàishēngrìnàtiānqiúhūn求婚
Tôi dự định sẽ cầu hôn vào ngày sinh nhật của cô ấy.
3
qiúhūn求婚yīnggāishìlàngmànnánwàngde
Lời cầu hôn nên là lãng mạn và khó quên.