Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 请求
请求
qǐngqiú
Yêu cầu, xin
Hán việt:
thỉnh cầu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 请求
求
【qiú】
tìm kiếm, yêu cầu
请
【qǐng】
xin mời, làm ơn, mời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 请求
Ví dụ
1
kōngjiě
空
姐
qǐngqiú
请求
dàjiā
大
家
xìhǎo
系
好
ānquándài
安
全
带
。
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
2
wǒ
我
zàisān
再
三
qǐngqiú
请求
tā
他
bāngmáng
帮
忙
,
dàn
但
tā
他
háishì
还
是
bùkěn
不
肯
。
Tôi đã yêu cầu anh ta giúp đỡ đến ba lần, nhưng anh ta vẫn không chịu.