坚决
jiānjué
Kiên quyết, quyết đoán
Hán việt: kiên huyết
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmenbìxūjiānjué坚决fǎnduìrènhéxíngshìdeqíshì
Chúng ta phải kiên quyết chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
2
zhèngfǔduìdǎjīfànzuìcǎiqǔlejiānjué坚决cuòshī
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp kiên quyết để chống lại tội phạm.
3
jiānjué坚决jùjuétóuxiáng
Anh ta kiên quyết từ chối đầu hàng.