Chi tiết từ vựng

告别 【gào bié】

heart
(Phân tích từ 告别)
Nghĩa từ: Chia tay, từ biệt
Hán việt: cáo biệt
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?