宁可
nìngkě
Thà, thích hơn
Hán việt: ninh khả
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
níngkě宁可zìjǐzǒulùhuíjiābúyàozuòdechē
Tôi thà đi bộ về nhà còn hơn là ngồi xe của anh ta.
2
níngkě宁可zàijiācānjiāpàiduì
Anh ta thà ở nhà còn hơn là đi dự bữa tiệc đó.
3
níngkě宁可shǎozhuànyìdiǎnqiánxiǎngzuòfèngōngzuò
Tôi thà kiếm ít tiền hơn là làm công việc đó.

Từ đã xem

AI