诉说
sùshuō
Kể lại, thuật lại
Hán việt: tố duyệt
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiàngpéngyǒusùshuō诉说lezìjǐdekùnnán
Anh ấy đã kể với bạn bè về những khó khăn của mình.
2
zhèshǒugēdegēcísùshuō诉说leyīduànbēishāngdeàiqínggùshì
Lời bài hát này kể về một câu chuyện tình yêu buồn.
3
zàinàgegǔlǎodeqiáoshàngsìhūměiyīkuàishítoudōunéngsùshuō诉说lìshǐdecāngsāng
Trên cái cầu cổ đó, có vẻ như mỗi viên đá đều có thể kể về sự thay đổi của lịch sử.