Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心愿
心愿
xīnyuàn
Ước nguyện, mong muốn
Hán việt:
tâm nguyện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心愿
心
【xīn】
trái tim
愿
【yuàn】
Mong ước, hy vọng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心愿
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
xīnyuàn
心愿
shì
是
ràng
让
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
mǎnyì
满
意
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.