心愿
xīnyuàn
Ước nguyện, mong muốn
Hán việt: tâm nguyện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dexīnyuàn心愿shìràngměigèréndōumǎnyì
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.