母亲
mǔqīn
Mẹ
Hán việt: mô thân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīngqīsānshìmǔqīn母亲deshēngrì
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
2
qǐngjiàhuíjiāzhàogùshēngbìngdemǔqīn母亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
3
měidāngshēngbìngshímǔqīn母亲zǒngshìzhàogù
Mỗi khi tôi ốm, mẹ luôn chăm sóc tôi.
4
mǔqīnjiénàtiāngěimǔqīn母亲mǎileyīshùhuā
Ngày của Mẹ, tôi đã mua cho mẹ một bó hoa.
5
wúlùnzuòshénmedemǔqīn母亲zǒngshìzhīchí
Bất kể tôi làm gì, mẹ tôi luôn ủng hộ tôi.
6
mǔqīn母亲zuòdefànzǒngshìzuìhǎochīde
Cơm mẹ nấu luôn là ngon nhất.
7
shìshàngzuìzhēnchéngdeàiláizìmǔqīn母亲
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.