Chi tiết từ vựng
母亲 【母親】【mǔ qīn】
(Phân tích từ 母亲)
Nghĩa từ: Mẹ
Hán việt: mô thân
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
每当
我
生病
时,
母亲
总是
照顾
我。
Mỗi khi tôi ốm, mẹ luôn chăm sóc tôi.
母亲节
那天,
我
给
母亲
买
了
一束花。
Ngày của Mẹ, tôi đã mua cho mẹ một bó hoa.
无论
我
做
什么,
我
的
母亲
总是
支持
我。
Bất kể tôi làm gì, mẹ tôi luôn ủng hộ tôi.
母亲
做
的
饭
总是
最
好吃
的。
Cơm mẹ nấu luôn là ngon nhất.
Bình luận