Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 飞翔
飞翔
fēixiáng
Bay, bay lượn
Hán việt:
phi tường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 飞翔
翔
【xiáng】
bay lượn, trượt
飞
【fēi】
bay, bay lượn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 飞翔
Ví dụ
1
yīng
鹰
zài
在
tiānkōng
天
空
zìyóu
自
由
fēixiáng
飞翔
Đại bàng tự do bay lượn trên bầu trời.
2
fēixiáng
飞翔
shì
是
xǔduō
许
多
niǎolèi
鸟
类
de
的
běnnéng
本
能
。
Bay lượn là bản năng của nhiều loài chim.
3
wǒ
我
mèngxiǎng
梦
想
néng
能
xiàng
像
niǎoér
鸟
儿
yīyàng
一
样
zìyóu
自
由
fēixiáng
飞翔
Tôi mơ ước được tự do bay lượn như những con chim.