飞翔
fēixiáng
Bay, bay lượn
Hán việt: phi tường
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīngzàitiānkōngzìyóufēixiáng飞翔
Đại bàng tự do bay lượn trên bầu trời.
2
fēixiáng飞翔shìxǔduōniǎolèideběnnéng
Bay lượn là bản năng của nhiều loài chim.
3
mèngxiǎngnéngxiàngniǎoéryīyàngzìyóufēixiáng飞翔
Tôi mơ ước được tự do bay lượn như những con chim.