流传
间
HSK1
Động từ
Phân tích từ 流传
Ví dụ
1
这个故事在村子里流传了很多年。
Câu chuyện này đã được truyền lại trong làng suốt nhiều năm.
2
这首歌曲自从20世纪70年代以来一直在流传
Bài hát này đã được lưu truyền từ những năm 1970.
3
关于这个古老城堡的传说一直在当地流传
Truyền thuyết về lâu đài cổ này vẫn luôn được lưu truyền ở địa phương.