前面
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 前面
Ví dụ
1
他走到我前面说:“你好!”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
2
在中国,姓放在名字前面
Ở Trung Quốc, họ đặt trước tên.
3
公共汽车站就在前面
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
4
公交车站就在前面
Trạm xe buýt ngay phía trước.
5
人们拥挤在商店前面
Mọi người chen chúc trước cửa hàng.
6
我们学校前面有两棵樱花树。
Trước trường học của chúng tôi có hai cây anh đào.
7
她站在排的最前面
Cô bé đứng ở đầu hàng.
8
台阶前面有一只可爱的猫。
Có một con mèo dễ thương ở trước bậc thang.