Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蛋糕
蛋糕
dàngāo
bánh ngọt, bánh kem
Hán việt:
đản cao
Lượng từ:
个, 块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蛋糕
糕
【gāo】
bánh
蛋
【dàn】
trứng, quả trứng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蛋糕
Ví dụ
1
wǒ
我
zhī
只
chī
吃
le
了
sānkǒu
三
口
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
2
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋糕
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Bánh mà cô ấy làm rất ngon.
3
tā
她
zuò
做
le
了
yígè
一
个
dàngāo
蛋糕
Cô ấy làm một cái bánh gato.
4
dàngāo
蛋糕
shàng
上
yǒu
有
sāncéng
三
层
nǎiyóu
奶
油
Bánh kem có ba lớp kem.
5
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋糕
fēicháng
非
常
tián
甜
。
Bánh mà cô ấy làm rất ngọt.
6
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋糕
bàngjíle
棒
极
了
。
Cái bánh em gái làm rất ngon.
7
tā
他
qīnshǒuzuò
亲
手
做
le
了
yígè
一
个
shēngrìdàngāo
生
日
蛋
糕
。
Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh sinh nhật.
8
wǒmen
我
们
yòng
用
kǎolú
烤
炉
zhìzuò
制
作
le
了
yígè
一
个
měiwèi
美
味
de
的
dàngāo
蛋糕
Chúng tôi đã sử dụng lò nướng để làm một chiếc bánh ngon.
9
wǒ
我
tèyì
特
意
wèi
为
nǐ
你
zuò
做
le
了
zhège
这
个
dàngāo
蛋糕
Tôi đã cố ý làm cái bánh này cho bạn.