有空
yǒukòng
có thời gian rảnh
Hán việt: dựu không
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèyuèfēichángmáng, jīhūméiyǒukòngxiánshíjiān
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
2
míngtiānyǒukòng有空ma
Ngày mai bạn có rảnh không?
3
xīngqīèryǒukōngma
Bạn rảnh vào thứ ba không?
4
xīngqīsìyǒukōngma
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
5
xīngqīliùwǎnshàngyǒukòng有空ma
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
6
tiānyǒukòng有空
Ngày nào bạn rảnh?
7
wǒmensùshè宿méiyǒukōngtiáo
Ký túc xá của chúng tôi không có điều hòa.
8
duìlenǐmenxiàzhōuyǒukōngma
À, tuần sau các bạn có rảnh không?
9
shìshuōjīntiānyǒukòng有空ma
Bạn không phải đã nói hôm nay rảnh sao mà.
10
hòutiānyǒukòng有空ma
Ngày kia bạn có rảnh không?
11
xiànzàiyǒukōng
Bây giờ tôi rảnh.
12
xiàtiānméiyǒukōngtiáozhēnnánshòu
Mùa hè không có máy điều hòa thật là khó chịu.

Từ đã xem