Chi tiết từ vựng

食物 【shí wù】

heart
(Phân tích từ 食物)
Nghĩa từ: thực phẩm
Hán việt: thực vật
Lượng từ: 种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你