食物
种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 食物
Ví dụ
1
那家餐厅的食物很好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
2
那儿的食物好吃吗?
Đồ ăn ở đó ngon không?
3
他们带了一些食物来。
Họ mang theo một ít thực phẩm.
4
这家餐馆的食物马马虎虎。
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
5
很多人都喜欢外国的食物
Rất nhiều người thích đồ ăn nước ngoài.
6
他不喜欢宿舍的食物
Anh ấy không thích đồ ăn ở ký túc xá.
7
这种食物很好吃。
Loại đồ ăn này rất ngon.
8
吃了不干净的食物我拉肚子了
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
9
拉肚子可能是食物中毒的一个症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
10
鱼是健康的食物
Cá là thực phẩm tốt cho sức khỏe.
11
检查食物的日期。
Kiểm tra hạn sử dụng của thực phẩm.
12
消化酶帮助我们分解食物
Enzyme tiêu hóa giúp chúng ta phân hủy thức ăn.