北京
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 北京
Ví dụ
1
他住在北京
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
2
他在星期一去了北京
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
3
我去过北京两回。
Tôi đã đi Bắc Kinh hai lần.
4
中国的首都是北京
Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh.
5
他要去北京工作。
Anh ấy muốn đi làm ở Bắc Kinh.
6
她在北京出生
Cô ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
7
他去了北京大学。
Anh ấy đã đi học tại Đại học Bắc Kinh.
8
我们乘火车去北京
Chúng tôi đi tàu đến Bắc Kinh.
9
我以前住在北京
Trước đây tôi sống ở Bắc Kinh.
10
从北京到上海坐飞机只需要两小时。
Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải chỉ mất hai giờ bằng máy bay.
11
我的阿姨住在北京
Dì của tôi sống ở Bắc Kinh.
12
北京烤鸭非常有名。
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.