Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 北
北
běi
phía bắc
Hán việt:
bắc
Nét bút
丨一一ノフ
Số nét
5
Từ trái nghĩa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 北
Từ ghép
西北
xīběi
Tây Bắc
北极熊
běijíxióng
Con gấu Bắc cực
北京
běijīng
Bắc Kinh
北方
běifāng
phía bắc
Ví dụ
1
tā
他
zhù
住
zài
在
běijīng
北
京
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
2
tā
他
zài
在
xīngqīyī
星
期
一
qù
去
le
了
běijīng
北
京
。
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
3
wǒ
我
qùguò
去
过
běijīng
北
京
liǎnghuí
两
回
。
Tôi đã đi Bắc Kinh hai lần.
4
zhōngguó
中
国
de
的
shǒudōu
首
都
shì
是
běijīng
北
京
。
Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh.
5
tā
他
yào
要
qù
去
běijīng
北
京
gōngzuò
工
作
。
Anh ấy muốn đi làm ở Bắc Kinh.
6
tā
她
zài
在
běijīng
北
京
chūshēng
出
生
Cô ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
7
tā
他
qù
去
le
了
běijīngdàxué
北
京
大
学
。
Anh ấy đã đi học tại Đại học Bắc Kinh.
8
wǒmen
我
们
chénghuǒchē
乘
火
车
qù
去
běijīng
北
京
。
Chúng tôi đi tàu đến Bắc Kinh.
9
wǒ
我
yǐqián
以
前
zhù
住
zài
在
běijīng
北
京
。
Trước đây tôi sống ở Bắc Kinh.
10
běibiān
北
边
de
的
fēng
风
hěn
很
lěng
冷
。
Gió hướng bắc rất lạnh.
11
cóng
从
běijīng
北
京
dào
到
shànghǎi
上
海
zuòfēijī
坐
飞
机
zhī
只
xūyào
需
要
liǎng
两
xiǎoshí
小
时
。
Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải chỉ mất hai giờ bằng máy bay.
12
wǒ
我
de
的
āyí
阿
姨
zhù
住
zài
在
běijīng
北
京
。
Dì của tôi sống ở Bắc Kinh.
Xem thêm (8 ví dụ)