上海
shànghǎi
Thượng Hải
Hán việt: thướng hải
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùzàishànghǎi上海
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
2
cóngběijīngdàoshànghǎi上海zuòfēijīzhīxūyàoliǎngxiǎoshí
Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải chỉ mất hai giờ bằng máy bay.
3
yuánláizhùzàishànghǎi上海
Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.
4
zàishànghǎi上海huólewǔnián
Anh ấy đã sống ở Thượng Hải được năm năm.