Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上海
上海
shànghǎi
Thượng Hải
Hán việt:
thướng hải
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 上海
上
【shàng】
lên, trên
海
【hǎi】
Biển
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上海
Ví dụ
1
tā
她
zhù
住
zài
在
shànghǎi
上海
Cô ấy sống ở Thượng Hải.
2
cóng
从
běijīng
北
京
dào
到
shànghǎi
上海
zuòfēijī
坐
飞
机
zhī
只
xūyào
需
要
liǎng
两
xiǎoshí
小
时
。
Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải chỉ mất hai giờ bằng máy bay.
3
wǒ
我
yuánlái
原
来
zhù
住
zài
在
shànghǎi
上海
Trước đây tôi sống ở Thượng Hải.
4
tā
他
zài
在
shànghǎi
上海
huó
活
le
了
wǔnián
五
年
。
Anh ấy đã sống ở Thượng Hải được năm năm.