Chi tiết từ vựng
父亲 【父親】【fù qīn】
(Phân tích từ 父亲)
Nghĩa từ: cha, bố
Hán việt: phụ thân
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请问
你
的
父亲
做
什么
工作?
Xin hỏi bố bạn làm nghề gì?
我
想
给
我
父亲
买
一件
礼物。
Tôi muốn mua một món quà cho bố tôi.
我
父亲
教
我
怎么
骑
自行车。
Bố tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
父亲
的
工作
非常
忙碌。
Công việc của bố tôi rất bận rộn.
Bình luận