父亲
fùqīn
cha, bố
Hán việt: phụ thân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègenánrénshìdefùqīn父亲
Người đàn ông này là cha tôi.
2
qǐngwèndefùqīn父亲zuòshénmegōngzuò
Xin hỏi bố bạn làm nghề gì?
3
xiǎnggěifùqīn父亲mǎiyījiànlǐwù
Tôi muốn mua một món quà cho bố tôi.
4
fùqīn父亲jiàozěnmezìxíngchē
Bố tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
5
fùqīn父亲degōngzuòfēichángmánglù
Công việc của bố tôi rất bận rộn.
6
deshēngyīnxiàngdefùqīn父亲
Giọng của anh ấy giống bố anh ấy.
7
yīnwèifùqīn父亲qùshìzhèngzàidiàoxiào
Anh ấy đang trong thời kỳ tưởng niệm cha mình đã qua đời.
8
zìcóngfùqīn父亲qùshìhòujiùkāishǐdāngjiāle
Kể từ khi cha anh ấy qua đời, anh ấy đã bắt đầu làm trụ cột trong gia đình.
9
fāshìyàowèifùqīn父亲bàochóu
Anh ấy thề sẽ báo thù cho cha mình.