Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 过程
过程
guòchéng
quá trình
Hán việt:
qua trình
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 过程
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
过
【guò】
kỷ niệm, trải qua
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 过程
Luyện tập
Ví dụ
1
xuéxí
学
习
shì
是
yígè
一
个
chíxù
持
续
de
的
guòchéng
过程
Học tập là một quá trình liên tục.
2
zhěnggè
整
个
guòchéng
过程
xūyào
需
要
yī
一
xiǎoshí
小
时
。
Toàn bộ quá trình mất một giờ
3
yìshù
艺
术
chuàngzuò
创
作
shì
是
yígè
一
个
fùzá
复
杂
de
的
guòchéng
过程
Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp.
Từ đã xem