Chi tiết từ vựng

过程 【guò chéng】

heart
(Phân tích từ 过程)
Nghĩa từ: quá trình
Hán việt: qua trình
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?