吉他
jítā
đàn ghi-ta
Hán việt: cát tha
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒxiǎngxuétánjítā吉他
Tôi muốn học đàn guitar.
2
huìwánjítā吉他ma
Bạn biết chơi đàn guitar không?
3
yèyúshíjiānxuéxíjítā吉他
Trong thời gian rảnh rỗi anh ấy học đánh đàn guitar.
4
nǐhuìtánjítā吉他ma
Bạn biết đánh guitar không?