Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 吉他
吉他
jítā
đàn ghi-ta
Hán việt:
cát tha
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 吉他
他
【tā】
anh ấy, cậu ấy, ông ấy
吉
【jí】
May mắn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 吉他
Ví dụ
1
wǒxiǎng
我
想
xuétán
学
弹
jítā
吉他
Tôi muốn học đàn guitar.
2
nǐ
你
huì
会
wán
玩
jítā
吉他
ma
吗
?
Bạn biết chơi đàn guitar không?
3
yèyúshíjiān
业
余
时
间
tā
他
xuéxí
学
习
jítā
吉他
Trong thời gian rảnh rỗi anh ấy học đánh đàn guitar.
4
nǐhuìtán
你
会
弹
jítā
吉他
ma
吗
?
Bạn biết đánh guitar không?