浪漫
làngmàn
lãng mạn
Hán việt: lang man
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
fǎyǔshìyīménlàngmàn浪漫deyǔyán
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
2
diànyǐngzhōngdejiēwěnchǎngjǐnghěnlàngmàn浪漫
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.
3
qiúhūnyīnggāishìlàngmàn浪漫nánwàngde
Lời cầu hôn nên là lãng mạn và khó quên.

Từ đã xem