Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 浪漫
浪漫
làngmàn
lãng mạn
Hán việt:
lang man
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 浪漫
浪
【làng】
Sóng; phung phí
漫
【màn】
Tùy tiện; lan man
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 浪漫
Luyện tập
Ví dụ
1
fǎyǔ
法
语
shì
是
yīmén
一
门
làngmàn
浪漫
de
的
yǔyán
语
言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
2
diànyǐng
电
影
zhōng
中
de
的
jiēwěn
接
吻
chǎngjǐng
场
景
hěn
很
làngmàn
浪漫
Cảnh hôn trong phim rất lãng mạn.
3
qiúhūn
求
婚
yīnggāi
应
该
shì
是
làngmàn
浪漫
hé
和
nánwàng
难
忘
de
的
。
Lời cầu hôn nên là lãng mạn và khó quên.
Từ đã xem