Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 信任
信任
xìnrèn
tin tưởng
Hán việt:
thân nhiệm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 信任
任
【rèn】
bổ nhiệm, chịu đựng
信
【xìn】
thư, bức thư
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 信任
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
gè
个
xìnrèn
信任
de
的
wèntí
问
题
。
Đây là một vấn đề về lòng tin.
2
zài
在
shāngyè
商
业
zhōng
中
piànrén
骗
人
huì
会
shīqù
失
去
xìnrèn
信任
Lừa gạt trong kinh doanh sẽ mất đi lòng tin.
3
qǐng
请
shōuxià
收
下
zhè
这
bǎ
把
yàoshi
钥
匙
,
tā
它
shì
是
wǒ
我
duì
对
nǐ
你
xìnrèn
信任
de
的
xìnwù
信
物
。
Hãy nhận lấy chìa khóa này, nó là vật chứng cho sự tin tưởng của tôi đối với bạn.