Chi tiết từ vựng

信任 【xìn rèn】

heart
(Phân tích từ 信任)
Nghĩa từ: tin tưởng
Hán việt: thân nhiệm
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu