Chi tiết từ vựng

离婚 【離婚】【lí hūn】

heart
(Phân tích từ 离婚)
Nghĩa từ: ly hôn
Hán việt: li hôn
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

tāmen
他们
juédìng
决定
líhūn
离婚
le
了。
Họ quyết định ly hôn rồi.
bùxiǎng
不想
líhūn
离婚
dàn
méiyǒu
没有
qítā
其他
xuǎnzé
选择。
Cô ấy không muốn ly hôn nhưng không có sự lựa chọn khác.
tāmen
他们
líhūn
离婚
hòu
réngrán
仍然
bǎochí
保持
yǒuhǎoguānxì
友好关系。
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
líhūn
离婚
duì
tāmen
他们
dōu
shì
yígè
一个
kùnnán
困难
de
juédìng
决定。
Ly hôn là quyết định khó khăn của cả hai.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你