Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
他们
决定
离婚
了。
Họ quyết định ly hôn rồi.
她
不想
离婚,
但
没有
其他
选择。
Cô ấy không muốn ly hôn nhưng không có sự lựa chọn khác.
他们
离婚
后
仍然
保持
友好关系。
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
离婚
对
他们
都
是
一个
困难
的
决定。
Ly hôn là quyết định khó khăn của cả hai.
Bình luận