离婚
líhūn
ly hôn
Hán việt: li hôn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenjuédìnglíhūn离婚le
Họ quyết định ly hôn rồi.
2
bùxiǎnglíhūn离婚dànméiyǒuqítāxuǎnzé
Cô ấy không muốn ly hôn nhưng không có sự lựa chọn khác.
3
tāmenlíhūn离婚hòuréngránbǎochíyǒuhǎoguānxì
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
4
líhūn离婚duìtāmendōushìyígèkùnnándejuédìng
Ly hôn là quyết định khó khăn của cả hai.
5
fāxiànzhàngfūwàiyùhòujuédìnglíhūn离婚
Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, cô ấy quyết định ly hôn.