Chi tiết từ vựng

公里 【gōnglǐ】

heart
(Phân tích từ 公里)
Nghĩa từ: ki-lô-mét
Hán việt: công lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?