公里
gōnglǐ
ki-lô-mét
Hán việt: công lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiānpǎojiǔgōnglǐ公里
Cô ấy chạy mỗi ngày chín cây số.
2
zhèkuǎnchēdezuìgāokuàikěyǐdádào250250gōnglǐ公里//xiǎoshí
Tốc độ tối đa của chiếc xe này có thể đạt được 250 km/giờ.
3
zhètiáogōnglùdexiànzhìkuàishì8080gōnglǐ公里//xiǎoshí
Tốc độ tối đa trên con đường này là 80 km/giờ.
4
zhègegōngyuándemiànjīyǒupíngfānggōnglǐ
Công viên này có diện tích là năm kilômét vuông.