Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 天后
天后
tiānhòu
sau mấy ngày
Hán việt:
thiên hấu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 天后
后
【hòu】
sau, phía sau, về sau
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 天后
Ví dụ
1
sāntiān
三
天
hòu
后
。
Ba ngày sau.
2
sāntiān
三
天
hòu
后
Ba ngày sau
3
liǎngtiān
两
天
hòu
后
Hai ngày sau.