Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 约会
约会
yuēhuì
hẹn hò, cuộc hẹn
Hán việt:
yêu cối
Lượng từ:
个, 次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 约会
会
【huì】
có thể, biết (kỹ năng, khả năng)
约
【yuē】
hẹn, mời, đặt trước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 约会
Ví dụ
1
xīngqīèr
星
期
二
wǒ
我
yǒu
有
liǎnggè
两
个
yuēhuì
约会
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
2
xīngqīsì
星
期
四
wǒ
我
yǒu
有
gè
个
yuēhuì
约会
Thứ Năm tôi có một cuộc hẹn.
3
tā
他
qǐng
请
mìshū
秘
书
yùyuē
预
约
huìyì
会
议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
4
qiānwàn
千
万
bùyào
不
要
wàngjì
忘
记
zhège
这
个
yuēhuì
约会
Nhất định đừng quên cuộc hẹn này.