家人
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 家人
Ví dụ
1
星期天我和家人去公园。
Chủ nhật tôi và gia đình đi công viên.
2
我未婚夫的家人很喜欢我。
Gia đình của chồng chưa cưới tôi rất thích tôi.
3
圣诞节是一个家人团聚的节日。
Giáng Sinh là một ngày lễ dành cho sự đoàn tụ gia đình.
4
他对待每个人都很好,像对待自己的家人一样。
Anh ấy đối xử tốt với mọi người, như thể họ là gia đình của mình.
5
不管多忙,我都会抽时间陪家人
Dù bận đến đâu, tôi cũng sẽ dành thời gian cho gia đình.
6
他拼命工作,希望能够给家人一个更好的生活。
Anh ấy làm việc cật lực, hy vọng có thể cho gia đình một cuộc sống tốt đẹp hơn.