Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 动漫
动漫
dòngmàn
hoạt hình
Hán việt:
động man
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 动漫
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
漫
【màn】
Tùy tiện; lan man
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 动漫
Luyện tập
Ví dụ
1
rìběn
日
本
dòngmàn
动漫
zài
在
quánqiú
全
球
dōu
都
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
。
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
rìwén
日
文
dòngmàn
动漫
ma
吗
?
Bạn thích phim hoạt hình tiếng Nhật không?
Từ đã xem